Tiếng Hàn sơ cấp 1

I. Giới thiệu về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc, được nói bởi khoảng 75 triệu người trên toàn thế giới. Nó cũng được sử dụng trong cộng đồng người Hàn ở một số quốc gia khác như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản. 

II. Bảng chữ cái và cách phát âm

1. Bảng chữ cái:

   - Tiếng Hàn sử dụng bảng chữ cái gồm 24 ký tự, được gọi là "Hangul". 

   - Bảng chữ cái này được tạo ra bởi vua Sejong Đại đế vào thế kỷ 15 và là một trong những bảng chữ cái được coi là dễ nhớ và dễ học nhất trên thế giới.

2. Cách phát âm:

   - Mỗi ký tự trong bảng chữ cái Hangul tương ứng với một âm tiết.

   - Tiếng Hàn có âm vị phong phú và đa dạng, nhưng cũng có những quy tắc phát âm riêng.

III. Các từ cơ bản và cấu trúc câu

1. Các từ cơ bản:

   - Xin chào: 안녕하세요 (Annyeonghaseyo)

   - Tạm biệt: 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo)

   - Cảm ơn: 감사합니다 (Gamsahamnida)

   - Xin lỗi: 죄송합니다 (Joesonghamnida)

   - Tên tôi là...: 제 이름은...입니다 (Je ireumeun...imnida)

2. Cấu trúc câu:

   - Trong tiếng Hàn, câu thường được xây dựng theo trình tự: Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ.

   - Ví dụ: Tôi yêu Hàn Quốc. (저는 한국을 사랑합니다)

IV. Cách sử dụng các trợ từ và trạng từ cơ bản

1. Trợ từ:

   - Tiếng Hàn có một số trợ từ quan trọng như: 은/는 (eun/neun) để chỉ người hoặc vật làm chủ đề, 이/가 (i/ga) để chỉ người hoặc vật làm chủ đề, 에/에서 (e/eseo) để chỉ nơi chốn, 등.

2. Trạng từ:

   - Một số trạng từ phổ biến bao gồm: 매우 (maeu - rất), 조금 (jogeum - một chút), 항상 (hangsang - luôn luôn), không (안 - không).

V. Lời kết

Tiếng Hàn là một ngôn ngữ đẹp và thú vị, và việc học nó sẽ mở ra một cửa sổ mới về văn hóa và giao tiếp. Hãy tiếp tục nỗ lực và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Hàn.

4.9/5 (18 votes)


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo