Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ phổ biến và hấp dẫn nhất trên thế giới. Việc học từ vựng là bước đầu tiên quan trọng trong việc tiếp cận và làm quen với ngôn ngữ này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà người mới bắt đầu nên biết khi bắt đầu hành trình học tiếng Nhật.

1. Cơ Bản

こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào  

ありがとう (Arigatou) - Cảm ơn  

はい (Hai) - Vâng  

いいえ (Iie) - Không  

おはようございます (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng  

こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối  

さようなら (Sayounara) - Tạm biệt  

お願いします (Onegaishimasu) - Xin vui lòng  

2. Gia Đình và Nhà Cửa

家族 (Kazoku) - Gia đình  

父 (Chichi) - Cha  

母 (Haha) - Mẹ  

兄 (Ani) - Anh trai  

姉 (Ane) - Chị gái  

家 (Ie) - Nhà  

部屋 (Heya) - Phòng  

3. Thức Ăn

食べ物 (Tabemono) - Thức ăn  

ご飯 (Gohan) - Cơm  

水 (Mizu) - Nước  

肉 (Niku) - Thịt  

魚 (Sakana) - Cá  

野菜 (Yasai) - Rau  

4. Mua Sắm

買い物 (Kaimono) - Mua sắm  

店 (Mise) - Cửa hàng  

お金 (Okane) - Tiền  

商品 (Shouhin) - Hàng hóa  

値段 (Nedan) - Giá cả  

財布 (Saifu) - Ví  

5. Thời Gian

時間 (Jikan) - Thời gian  

今 (Ima) - Bây giờ  

時計 (Tokei) - Đồng hồ  

昨日 (Kinou) - Hôm qua  

明日 (Ashita) - Ngày mai  

週 (Shuu) - Tuần  

6. Sở Thích và Hoạt Động

趣味 (Shumi) - Sở thích  

音楽 (Ongaku) - Âm nhạc  

読書 (Dokusho) - Đọc sách  

スポーツ (Supootsu) - Thể thao  

旅行 (Ryokou) - Du lịch  

料理 (Ryouri) - Nấu ăn  

Hãy nhớ rằng việc học từ vựng là một phần quan trọng của quá trình học tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.

4.9/5 (23 votes)


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo